Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
già giặn


bien mûr
Tư tưởng già giặn
pensée bien mûr
chevronné; expérimenté
Một chiến sĩ già giặn
un militant chevronné
Một nghệ sĩ già giặn
un artiste expérimenté
solide
Lí lẽ già giặn
argument solide
plus que juste
Cân già giặn
une pesée plus que juste



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.